Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tape machine


noun
a magnetic recorder using magnetic tape
Syn:
tape recorder
Derivationally related forms:
tape record (for: tape recorder)
Hypernyms:
magnetic recorder
Hyponyms:
Dictaphone, videocassette recorder, VCR
Part Meronyms:
magnetic head, tape drive, tape transport, transport


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.